17/03/2025
DANH SÁCH ĐĂNG KIỂM VIÊN TẠI CÁC TTĐK THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ CỦA SỞ XÂY DỰNG TỈNH NAM ĐỊNH
STT
|
Mã trạm
|
Họ và Tên
|
Mã số ĐKV
|
ĐKV XCG Bậc cao
|
ĐKV XCG
|
1
|
1801S
|
Nguyễn Đình Phong
|
582
|
x
|
|
2
|
1801S
|
Trần Tuấn Anh
|
581
|
x
|
|
3
|
1801S
|
Đồng Văn Thành
|
782
|
|
x
|
4
|
1801S
|
Nguyễn Mạnh Đạt
|
1814
|
x
|
|
5
|
1801S
|
Lê Ngọc Anh
|
1685
|
|
x
|
6
|
1801S
|
Trần Việt Hùng
|
481
|
x
|
|
7
|
1801S
|
Đinh Xuân Thuần
|
1854
|
|
x
|
8
|
1801S
|
Trần Tiến Đạt
|
20260
|
|
x
|
9
|
1801S
|
Đinh Trọng Đức
|
20312
|
|
x
|
10
|
1801S
|
Ninh Văn Hùng
|
20440
|
|
x
|
11
|
1802D
|
Trần Hải Ninh
|
602
|
x
|
|
12
|
1802D
|
Trần Viết Tú
|
20024
|
|
x
|
13
|
1802D
|
Đặng Danh Thành
|
20023
|
|
x
|
14
|
1802D
|
Nguyễn Quang Linh
|
20493
|
|
x
|
15
|
1802D
|
Cao Xuân Trường
|
20494
|
|
x
|
16
|
1802S
|
Ngô Trinh Quân
|
1853
|
x
|
|
17
|
1802S
|
Trần Huy Hoàng
|
1868
|
|
x
|
18
|
1802S
|
Vũ Tuấn Mạnh
|
826
|
x
|
|
19
|
1802S
|
Vũ Anh Minh
|
20259
|
|
x
|
20
|
1803D
|
Đỗ Văn Tình
|
20022
|
|
x
|
21
|
1803D
|
Mai Văn Chương
|
1687
|
x
|
|
22
|
1804D
|
Lê Văn Sỹ
|
371
|
x
|
|
23
|
1804D
|
Vũ Minh Hóa
|
1227
|
x
|
|
24
|
1804D
|
Đỗ Công Đạt
|
20313
|
|
x
|
25
|
1805D
|
Hoàng Ngọc Chung
|
580
|
x
|
|
26
|
1805D
|
Trần Xuân Thái
|
601
|
|
x
|
27
|
1805D
|
Tống Đức Hoàng Dũng
|
1686
|
|
x
|
28
|
1805D
|
Trần Đức Long
|
887
|
x
|
|
29
|
1805D
|
Ngô Quang Đại
|
20459
|
|
x
|