17/03/2025
DANH SÁCH NHÂN VIÊN NGHIỆP VỤ TẠI CÁC TTĐK THUỘC PHẠM VI QUẢN LÝ CỦA SỞ XÂY DỰNG TỈNH NAM ĐỊNH
STT
|
Mã trạm
|
Họ và Tên
|
Số Giấy chứng nhận / QĐ
|
1
|
1801S
|
Nguyễn Thị Hồng Lan
|
469/2003/ĐK-oto
|
2
|
1801S
|
Chu Thị Vân Anh
|
2258/2018-ĐT
|
3
|
1801S
|
Hoàng Thị Thu Trang
|
767/2014-ĐT
|
4
|
1801S
|
Phạm Thanh Đam
|
473/2014-ĐT
|
5
|
1801S
|
Trần Hải Yến
|
474/2014-ĐT
|
6
|
1801S
|
Trần Ngọc Quý
|
099/2022-VRTC
|
7
|
1801S
|
Trần Quang Thành
|
1043/2020-VRTC
|
8
|
1801S
|
Trần Tân Thành
|
163/2015-ĐT
|
9
|
1801S
|
Vũ Thị Thu Hà
|
1739/2013-ĐT
|
10
|
1802D
|
Lê Thị Thoa
|
769/2014-ĐT
|
11
|
1802D
|
Nguyễn Thị Yến
|
762/2014-ĐT
|
12
|
1802D
|
Lê Khắc Đạt
|
764/2014-ĐT
|
13
|
1802D
|
Trần Thị Hoa
|
1563/2019-ĐT
|
14
|
1802S
|
Đặng Phan Duy Anh
|
495/2019-ĐT
|
15
|
1802S
|
Trần Thị Hằng
|
96/2016-ĐT
|
16
|
1802S
|
Nguyễn Phương Nhung
|
2257/2018-ĐT
|
17
|
1803D
|
Cao Thị Thu Thuỷ
|
168/2015-ĐT
|
18
|
1803D
|
Phạm Văn Độ
|
167/2015-ĐT
|
19
|
1803D
|
Vũ Thị Hà
|
file chứng nhận online
|
20
|
1804D
|
Vũ Thị Huệ
|
103/2022-VRTC
|
21
|
1804D
|
Trần Thị Hoài
|
100/2022-VRTC
|
22
|
1804D
|
Bùi Thu Ngân
|
102/2022-VRTC
|
23
|
1804D
|
Trần Thùy Trang
|
719/2019-ĐT
|
24
|
1804D
|
Vũ Thị Kim Oanh
|
file chứng nhận online
|
25
|
1805D
|
Hoàng Thị Minh Hiếu
|
Giấy chứng chỉ tập huấn ngày 10/05/2020
|
26
|
1805D
|
Trần Thị Hoa
|
file chứng nhận online
|